Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 1441 đến 1560 trong 1645 kết quả được tìm thấy với từ khóa: k^
kiêu căng kiêu hãnh kiêu hùng kiêu kì
kiêu ngạo kiếm kiếm ăn kiếm cớ
kiếm chác kiếm chuyện kiếm cung kiếm hiệp
kiếm khách kiếm lời kiếm sống kiếm thuật
kiến kiến đỏ kiến đen kiến cánh
kiến gió kiến giải kiến hiệu kiến lính
kiến lập kiến lửa kiến mật kiến nghị
kiến quốc kiến sư tử kiến tạo kiến tạo học
kiến tập kiến thợ kiến thức kiến thiết
kiến trúc kiến trúc sư kiến vàng kiến văn
kiếp kiếp người kiếp sống kiết
kiết cú kiết lị kiết xác kiếu
kiếu bệnh kiếu từ kiềm kiềm chế
kiềm hóa kiềm kế kiềm tính kiềm thúc
kiềm thổ kiềm toả kiền kiền khôn
kiềng kiều kiều bào kiều cư
kiều dân kiều diễm kiều dưỡng kiều hối
kiều lộ kiều mạch kiều nhi kiều nhược
kiều nương kiểm kiểm định kiểm điểm
kiểm chứng kiểm dịch kiểm duyệt kiểm học
kiểm kê kiểm lâm kiểm nghiệm kiểm nhận
kiểm phiếu kiểm sát kiểm sát trưởng kiểm sát viên
kiểm soát kiểm soát viên kiểm thảo kiểm tra
kiểng kiểu kiểu cách kiểu hình
kiểu mẫu kiểu sức kiểu táng kiệm
kiệm ước kiện kiện cáo kiện hàng
kiện khang kiện nhi kiện tụng kiện toàn
kiện tướng kiệt kiệt dinh dưỡng kiệt lực
kiệt quệ kiệt sức kiệt tác kiệt xuất
kiệu kiệu song loan kiễng kim
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 Xem tiếp

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.